Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nói xấu


[nói xấu]
to speak ill/badly/evil of somebody; to speak against somebody behind his back; to backbite; to slander; to denigrate; to defame; to vilify; to traduce
Anh không nên nói xấu những ngÆ°á»i đã khuất
You shouldn't speak ill of the dead



Speak ill of, backbite


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.